название | |
gen. | tên; tên gọi; tên sách; nhan đề |
горный | |
gen. | núi; khai khoáng; trên núi; nhiều núi; mò; hầm mỏ |
река | |
gen. | sông |
на Кавказе | |
gen. | ở Cáp-ca-dơ |
часто | |
gen. | hay |
текущий | |
comp., MS | hiện tại |
в | |
gen. | vào lúc |
ущелье | |
gen. | khe núi |
| |||
chú thích | |||
| |||
tên; tên gọi; tên sách (книги); nhan đề (книги) |
название: 6 phrases in 2 subjects |
General | 2 |
Microsoft | 4 |