DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
название
 название
gen. tên; tên gọi; tên sách; nhan đề
| горных
 горный
gen. núi; khai khoáng; trên núi; nhiều núi; ; hầm mỏ
| рек
 река
gen. sông
| на Кавказе
 на Кавказе
gen. ở Cáp-ca-dơ
| часто
 часто
gen. hay
| текущих
 текущий
comp., MS hiện tại
| в
 в
gen. vào lúc
| ущельях
 ущелье
gen. khe núi
напр Геокчай Карачай
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

noun | noun | to phrases
название nstresses
comp., MS chú thích
название n
gen. tên; tên gọi; tên sách (книги); nhan đề (книги)
название: 6 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft4