DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
надуться vstresses
gen. phồng lên; phồng căng; căng lên; căng phòng (о парусе); no gió (о парусе); phồng phùng (раздувать щёки); phồng phùng mang (раздувать щёки); sưng lên (набухать); trướng lên (набухать); trương lên (набухать); phình lên (набухать)
fig., inf. hờn dỗi (обидеться); bĩu môi (обидеться); giận cong tớn môi lên (обидеться); giận quạu mặt lại (обидеться); chừ bự mặt (обидеться); lên mặt (принять важный вид); hềnh mũi (принять важный вид); cong cớn (принять важный вид); nhặng bộ (принять важный вид); nhặng xị (принять важный вид); nhặng lên (принять важный вид)
надуть v
gen. bơm; thối phồng; thổi căng; thoi; thồi (наносить — о ветре); thồi... đến (наносить — о ветре)
inf. lường gạt (обманывать); lừa gạt (обманывать); đánh lừa (обманывать); lừa phỉnh (обманывать); lừa bịp (обманывать); lừa dối (обманывать)
надуться: 14 phrases in 1 subject
General14