| |||
bị rách (một ít) | |||
cố gắng cật lực (стараться изо всех сил); rán hết sức (стараться изо всех сил); kêu la (кричать); gào thét (кричать); la hét (кричать); hò la (кричать); đau đớn (страдать); đau khổ (страдать); đau xót (страдать) | |||
| |||
làm rách; xé rách (một ít); làm tốn hại (повреждать); làm hại (повреждать) |
надрываться: 18 phrases in 1 subject |
General | 18 |