DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
надрываться vstresses
gen. bị rách (một ít)
fig. cố gắng cật lực (стараться изо всех сил); rán hết sức (стараться изо всех сил); kêu la (кричать); gào thét (кричать); la hét (кричать); hò la (кричать); đau đớn (страдать); đau khổ (страдать); đau xót (страдать)
надрывать v
gen. làm rách; xé rách (một ít); làm tốn hại (повреждать); làm hại (повреждать)
надрываться: 18 phrases in 1 subject
General18