рыба | |
gen. | cá; cá |
длина | |
gen. | bề dài; độ dài |
от | |
gen. | từ; khỏi; trừ |
до | |
gen. | cho đến |
семейство | |
gen. | gia đình |
видовой | |
biol. | loài |
распространить | |
gen. | phổ biến |
широко | |
gen. | rộng |
главным образом | |
gen. | chù yếu là |
в | |
gen. | vào lúc |
тропический | |
gen. | nhiệt đới |
море | |
gen. | biển |
видовой | |
biol. | loài |
в чёрном | |
gen. | mặc y phục màu đen |
балтийский | |
gen. | Ban-tích |
и | |
gen. | và |
дальневосточный | |
gen. | Viễn Đông |
море | |
gen. | biển |
объект ActiveX | |
comp., MS | đối tượng ActiveX |
промыслы | |
gen. | xí nghiệp khai khoáng |
крупный | |
gen. | to |
акула | |
gen. | cá mập |
опасный | |
gen. | nguy hiểm |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
человек | |
gen. | người |