DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
навык nstresses
gen. kỹ năng (умение); kỹ xảo (умение); kinh nghiệm (опыт); tập quán (привычка); thói quen (привычка)
comp., MS kỹ năng
навык: 11 phrases in 1 subject
General11