| |||
đè nặng; đè xuống; ấn xuống | |||
đổ dòn lên vai (обременять); trút lên đầu (обременять); đè nặng lên vai (обременять) | |||
xông vào (нападать); nhảy xồ vào (нападать); lao vào (нападать); háu (с жадностью набрасываться); khao khát xông vào (с жадностью набрасываться) | |||
| |||
chất đống (в кучу); dồn đống (в кучу); vứt đống (в кучу); rơi; sa; xuống | |||
dồn (обременять); trút (обременять); gán (обременять); dồn... lên vai (обременять); bắt gánh vác (обременять); bắt đảm nhiệm (обременять) | |||
chồng... lên; chất... lên; chòng chất... lên; xếp... lên; tụ tập lại (собраться); xúm lại (собраться); túm tụm lại (собраться) |
навалиться: 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |