DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
навалиться vstresses
gen. đè nặng; đè xuống; ấn xuống
fig. đổ dòn lên vai (обременять); trút lên đầu (обременять); đè nặng lên vai (обременять)
inf. xông vào (нападать); nhảy xồ vào (нападать); lao vào (нападать); háu (с жадностью набрасываться); khao khát xông vào (с жадностью набрасываться)
навалить v
gen. chất đống (в кучу); dồn đống (в кучу); vứt đống (в кучу); rơi; sa; xuống
fig. dồn (обременять); trút (обременять); gán (обременять); dồn... lên vai (обременять); bắt gánh vác (обременять); bắt đảm nhiệm (обременять)
inf. chồng... lên; chất... lên; chòng chất... lên; xếp... lên; tụ tập lại (собраться); xúm lại (собраться); túm tụm lại (собраться)
навалиться: 8 phrases in 1 subject
General8