DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
мясистый adj.stresses
gen. mập (Una_sun); nhiều thịt; lắm thịt; nhiều nạc; nhiều cơm (о плодах); cùi dày (о плодах)
inf. nạc (о частях тела); béo (о частях тела); to (о частях тела); mập (о частях тела)
мясистый: 2 phrases in 1 subject
General2