DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
мрачнеть vstresses
gen. trở nên tối; tối sầm lại; sa sầm mặt (о лице); trờ nên buồn rầu (о лице, ảm đạm, cau có); xịu mặt (о лице); xìu (о лице)