DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
можноstresses
gen. có thể...được (Una_sun); có thể (возможно); có thề được (возможно); có thể... được (возможно); khả dĩ (возможно); được (позволительно); có thể được (позволительно); có thề.... được (позволительно); được không? (в вопросах); có được không? (в вопросах); có thể... được không? (в вопросах)
можно мне войти?
gen. tôi có vào được không ạ?; tôi có thề vào được không?
можно: 55 phrases in 2 subjects
General54
Microsoft1