многолетнее растение | |
gen. | cây lưu niên; cây lâu năm |
с | |
gen. | với; khỏi; từ; tự; từ chỗ; từ nơi |
главное | |
gen. | chính |
стебель | |
gen. | cọng |
сохранять | |
gen. | giữ gìn |
в течение | |
gen. | trong suốt khoảng |
все | |
gen. | mọi người |
его | |
gen. | nó |
жизнь | |
gen. | cuộc sống |
и | |
gen. | và |
ветвь | |
comp., MS | nhánh |
образующая | |
math. | đường sinh |
крона | |
gen. | tán cây |
высота | |
gen. | cao |
от | |
gen. | từ |
до | |
gen. | cho đến |
изредка | |
gen. | thỉnh thoảng |
больше | |
gen. | nữa |
отдельно | |
gen. | riêng biệt |
виды | |
gen. | loài |
жить | |
gen. | sống |
до | |
gen. | cho đến |
лето | |
gen. | mùa hè |
дерево | |
comp., MS | cây |
принадлежать | |
gen. | thuộc về |
главным образом | |
gen. | chù yếu là |
к | |
gen. | đến |
хвойный | |
gen. | tùng bách |
и | |
gen. | và |
растение | |
gen. | thực vật |
к | |
gen. | đến |
его | |
gen. | ông ấy |
относить | |
gen. | mang... đi |
многий | |
gen. | nhiều |
плодовые культуры | |
gen. | loại cây tròng lấy quả |
| |||
cây lưu niên; cây lâu năm |