DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
многолетнее растение
 многолетнее растение
gen. cây lưu niên; cây lâu năm
| с
 с
gen. với; khỏi; từ; tự; từ chỗ; từ nơi
одревесневшим | главным
 главное
gen. chính
| стеблем
 стебель
gen. cọng
| сохраняющимся
 сохранять
gen. giữ gìn
| в течение
 в течение
gen. trong suốt khoảng
| всей
 все
gen. mọi người
| его
 его
gen.
| жизни
 жизнь
gen. cuộc sống
| и
 и
gen.
| ветвями
 ветвь
comp., MS nhánh
| образующими
 образующая
math. đường sinh
| крону
 крона
gen. tán cây
| Высота
 высота
gen. cao
| от
 от
gen. từ
2 | до
 до
gen. cho đến
100 м | изредка
 изредка
gen. thỉnh thoảng
| больше
 больше
gen. nữa
| Отдельные
 отдельно
gen. riêng biệt
| виды
 виды
gen. loài
| живут
 жить
gen. sống
| до
 до
gen. cho đến
3 5 тыс | лет
 лето
gen. mùa hè
| Деревья
 дерево
comp., MS cây
| принадлежат
 принадлежать
gen. thuộc về
| главным образом
 главным образом
gen. chù yếu là
| к
 к
gen. đến
| хвойным
 хвойный
gen. tùng bách
| и
 и
gen.
двудольным | растениям
 растение
gen. thực vật
| К
 к
gen. đến
| ним
 его
gen. ông ấy
| относятся
 относить
gen. mang... đi
| многие
 многий
gen. nhiều
| плодовые культуры
 плодовые культуры
gen. loại cây tròng lấy quả
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

многолетнее растениеstresses
gen. cây lưu niên; cây lâu năm