DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | surname | to phrases
мирный adj.stresses
gen. yêu chuộng hòa bình (миролюбивый); thích thanh bình (миролюбивый); thích bình yên (миролюбивый); có tính chất hòa bình (не военный); hòa hiếu (спокойный); hiền hòa (спокойный); yên ổn (спокойный); thanh bình (спокойный); yên tĩnh (спокойный)
мирный
gen. ôn hòa (спокойный); binh tĩnh (спокойный); bình yên (спокойный); bình an (спокойный)
мирный: 29 phrases in 1 subject
General29