| |||
yêu chuộng hòa bình (миролюбивый); thích thanh bình (миролюбивый); thích bình yên (миролюбивый); có tính chất hòa bình (не военный); hòa hiếu (спокойный); hiền hòa (спокойный); yên ổn (спокойный); thanh bình (спокойный); yên tĩnh (спокойный) | |||
| |||
ôn hòa (спокойный); binh tĩnh (спокойный); bình yên (спокойный); bình an (спокойный) |
мирный: 29 phrases in 1 subject |
General | 29 |