DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
методический adj.stresses
gen. thuộc về phương pháp giảng dạy; lý luận dạy; có phương pháp (последовательный); có hệ thống (последовательный); có khuôn phép (последовательный); có chừng mực (размеренный)
методический: 3 phrases in 1 subject
General3