методика | |
gen. | phương pháp giảng dạy; lý luận dạy; hệ phương pháp; phương pháp hệ; phương pháp luận; phương pháp |
общий | |
gen. | chung; toàn thể; toàn bộ; toàn; tồng |
средний | |
gen. | ở giữa |
точка | |
gen. | chấm |
| |||
phương pháp giảng dạy (преподавания); lý luận dạy (преподавания); hệ phương pháp (выполнения чего-л.); phương pháp hệ (выполнения чего-л.); phương pháp luận (выполнения чего-л.); phương pháp (выполнения чего-л.) |