DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
метить vstresses
gen. đánh dấu (ставить знак, метку); ghi dấu (ставить знак, метку); làm dấu (ставить знак, метку); thêu dấu (вышивать); đóng dấu (скот); ngắm (целиться); nhắm (целиться); nhằm (целиться)
fig., inf. ám chỉ (намекать); nhắm vào (намекать); nhằm vào (намекать)
inf. ngấp nghé (стремиться); mong mòi (стремиться); cố vươn tới (стремиться); cố đạt cho được (стремиться)
 Russian thesaurus
метя v
gen. деепр. от мести
метить: 3 phrases in 1 subject
General3