DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
местонахождение nstresses
gen. chỗ ở; nơi sở tại; trú sở; trụ sở (учреждения)
mil. nơi bố trí; nơi đóng quân; nơi trú quân; vị trí
местонахождение: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1