DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
мгновенно adv.stresses
gen. nhất thời; rất nhanh; rất chóng; tức thi; tức thời
мгновенный adj.
gen. chốc lát (быстро проходящий); nhất thời (быстро проходящий); rất nhanh (сразу возникающий); rất chóng (сразу возникающий); tức thì (сразу возникающий); tức thời (сразу возникающий); chớp nhoáng (сразу возникающий)
мгновенно adv.
gen. một cách chốc lát; chớp nhoáng
мгновенно: 30 phrases in 2 subjects
General4
Microsoft26