| |||
già; đầy sức lực; mạnh mẽ | |||
nặng căn (закоренелый); bất trị (закоренелый); thâm căn cố đế (закоренелый); không sửa được (закоренелый) | |||
già giặn (опытный); lõi đời (опытный); có kinh nghiệm (опытный) | |||
| |||
già; đầy sức lực; mạnh mẽ |
матёрый: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |