DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
матёрый adj.stresses
gen. già; đầy sức lực; mạnh mẽ
fig. nặng căn (закоренелый); bất trị (закоренелый); thâm căn cố đế (закоренелый); không sửa được (закоренелый)
fig., inf. già giặn (опытный); lõi đời (опытный); có kinh nghiệm (опытный)
матерой adj.
gen. già; đầy sức lực; mạnh mẽ
матёрый: 2 phrases in 1 subject
General2