материал | |
gen. | vật liệu; chất liệu; chất; nguyên liệu; tài liệu; tư liệu |
преимущественно | |
gen. | chù yếu là |
из | |
gen. | từ |
растительный | |
gen. | thực vật |
волокно | |
gen. | sợi |
впервые | |
gen. | lần đầu tiên |
получить | |
gen. | nhận |
во | |
gen. | vào lúc |
Китай | |
gen. | Trung Quốc |
с | |
gen. | với |
в | |
gen. | vào lúc |
изготовлять | |
gen. | chế tạo |
главным образом | |
gen. | chù yếu là |
из | |
gen. | từ |
древесина | |
gen. | gỗ |
известно | |
gen. | biết |
видовой | |
biol. | loài |
бумага | |
gen. | giấy |
характеризовать | |
gen. | nêu đặc điểm |
масса | |
gen. | khối lượng |
толщина | |
gen. | dày |
механический | |
gen. | cơ học |
свойство | |
comp., MS | tính chất, thuộc tính |
цвет | |
comp., MS | mầu tiền cảnh |
белизна | |
gen. | trắng |
впитывать | |
gen. | hứt... vào |
способность | |
gen. | năng lực |
| |||
tài liệu | |||
| |||
vật liệu; chất liệu; chất; nguyên liệu (сырьё); tài liệu (данные, сведения); tư liệu (данные, сведения); số liệu (данные, сведения); vải (ткань); vải vóc (ткань); hàng (ткань) |
материал: 41 phrases in 4 subjects |
General | 35 |
Microsoft | 2 |
Physics | 3 |
Technology | 1 |