DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
манеры nstresses
gen. kiều cách
манера n
gen. kiểu; cách; lối; cung cách; kiều cách; phong cách (творчества и т.п.); bút pháp (творчества и т.п.)
манеры n
gen. cốt cách; điệu bộ; phong thái; phong cách; cử chỉ
манер n
inf. kiều; cách; lối
манера: 20 phrases in 1 subject
General20