DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
маловодный adj.stresses
gen. cạn (о реке и т.п.); nông (о реке и т.п.); nông cạn (о реке и т.п.); ít nước (о реке и т.п.); ít được thủy lợi hóa (о местности); ít được dẫn thủy (о местности); ít sông ngòi (о местности)