Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Bashkir
Chinese
Danish
English
Estonian
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Spanish
Tajik
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
маловодный
adj.
stresses
gen.
cạn
(о реке и т.п.)
;
nông
(о реке и т.п.)
;
nông cạn
(о реке и т.п.)
;
ít nước
(о реке и т.п.)
;
ít được thủy lợi hóa
(о местности)
;
ít được dẫn thủy
(о местности)
;
ít sông ngòi
(о местности)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips