DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
любопытно adv.stresses
gen. một cách thú vị (интересно); một cách lạ lùng (странно); kỳ lạ (странно); hay thật; lạ thật
любопытный adj.
gen. tò mò; hiếu kỳ; tọc mạch; thóc mách; thú vị (интересный); đáng chú ý (интересный); hay (интересный); người tò mò
любопытно adv.
gen. thú vị thật
любопытно: 3 phrases in 1 subject
General3