DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
льстить vstresses
gen. nịnh; xu nịnh; nịnh hót; nịnh nọt; phỉnh nịnh; bợ đỡ; làm thích thú (быть приятным, hài lòng, khoái chí, êm tai, đẹp mắt)
льстить: 3 phrases in 1 subject
General3