DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
личный adj.stresses
gen. riêng; ; riêng tư; cá nhân (присущий данному лицу); chính mình (самоличный); tự bản thân (самоличный)
лично adv.
gen. tự mình; chính minh; đích thân; tự thân; thân hành
личной adj.
gen. để dùng cho mặt
Личное adj.
comp., MS Cá nhân
личный: 36 phrases in 4 subjects
General20
Grammar1
Microsoft14
Military1