| |||
riêng; tư; riêng tư; cá nhân (присущий данному лицу); chính mình (самоличный); tự bản thân (самоличный) | |||
| |||
tự mình; chính minh; đích thân; tự thân; thân hành | |||
| |||
để dùng cho mặt | |||
| |||
Cá nhân |
личный: 36 phrases in 4 subjects |
General | 20 |
Grammar | 1 |
Microsoft | 14 |
Military | 1 |