литературный | |
gen. | văn học; văn chương |
политический | |
gen. | chính trị |
журнал | |
gen. | tạp chí |
издавать | |
gen. | xuất bàn; ấn hành; công bố; ban bố; ban hành |
в | |
gen. | vào lúc |
в | |
gen. | vào lúc |
в | |
gen. | vào lúc |
Лондон | |
geogr. | Luân Đôn |
и | |
gen. | và |
Женева | |
geogr. | Giơ-ne-vơ |
в | |
gen. | vào lúc |
с | |
gen. | với |
орган | |
gen. | cơ quan |
легально | |
gen. | hợp pháp |
марксист | |
gen. | người theo chù nghĩa Mác |
| |||
thuộc về văn học; văn chương |
литературно: 30 phrases in 1 subject |
General | 30 |