DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
литературно
 литературный
gen. văn học; văn chương
| политический
 политический
gen. chính trị
| журнал
 журнал
gen. tạp chí
| издававшийся
 издавать
gen. xuất bàn; ấn hành; công bố; ban bố; ban hành
| в
 в
gen. vào lúc
Санкт-Петербурге | в
 в
gen. vào lúc
1897 1901 | в
 в
gen. vào lúc
| Лондоне
 Лондон
geogr. Luân Đôn
| и
 и
gen.
| Женеве
 Женева
geogr. Giơ-ne-vơ
| в
 в
gen. vào lúc
1902 | С
 с
gen. với
1898 | орган
 орган
gen. cơ quan
| легальных
 легально
gen. hợp pháp
| марксистов
 марксист
gen. người theo chù nghĩa Mác
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
литературный adj.stresses
gen. thuộc về văn học; văn chương
литературно: 30 phrases in 1 subject
General30