DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
лечебная
 лечебный
gen. điều trị; chữa bệnh; chữa bệnh; làm thuốc
| или
 и
gen. mà... lại; tuy; mặc dù; và quà là; cả... cũng
| гигиеническая
 гигиенический
gen. vệ sinh
| процедура
 процедура
gen. thủ tục
| воздействие
 воздействие
gen. tác dụng
| на
 на
gen. trên
| тело
 тело
phys. vật
| человека
 человек
gen. người
| струями воды
 струя воды
gen. tia nước
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
лечебный adj.stresses
gen. thuộc về điều trị (врачебный); chữa bệnh (врачебный); để chữa bệnh (целебный); làm thuốc (целебный)
лечебная: 8 phrases in 1 subject
General8