лечебный | |
gen. | điều trị; chữa bệnh; chữa bệnh; làm thuốc |
и | |
gen. | mà... lại; tuy; mặc dù; và quà là; cả... cũng |
гигиенический | |
gen. | vệ sinh |
процедура | |
gen. | thủ tục |
воздействие | |
gen. | tác dụng |
на | |
gen. | trên |
тело | |
phys. | vật |
человек | |
gen. | người |
струя воды | |
gen. | tia nước |
| |||
thuộc về điều trị (врачебный); chữa bệnh (врачебный); để chữa bệnh (целебный); làm thuốc (целебный) |
лечебная: 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |