DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
летучий adj.stresses
gen. bay; bay được; chớp nhoáng (кратковременный); rất nhanh (кратковременный); vùn vụt (кратковременный); thoáng qua (кратковременный)
chem. dễ bay hơi; mau bay
fig. lưu động
летучий: 7 phrases in 2 subjects
General5
Zoology2