DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
лесть nstresses
gen. sự nịnh; nịnh hót; phỉnh nịnh; xu nịnh; bợ đỡ; cầu cạnh; ton hót; sự tán dương (восхваление); tâng bốc (восхваление); khen ngợi (восхваление)
лесть: 1 phrase in 1 subject
General1