DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
лестно adv.stresses
gen. một cách nịnh; nịnh hót; phỉnh nịnh; xu nịnh; bợ đỡ; một cách tán thành (одобрительно); tâng bốc (одобрительно); dễ chịu; thích thú; vừa lòng; hài lòng; hởi lòng hởi dạ
лестный adj.
gen. có tính chất nịnh; nịnh hót; phỉnh nịnh; xu nịnh; bợ đỡ; cầu cạnh; ton hót; êm tai (одобрительный); dễ nghe (одобрительный); vừa lòng (одобрительный); có tính chất tán dương (одобрительный); khen ngợi (одобрительный); tâng bốc (одобрительный)
лестно: 2 phrases in 1 subject
General2