DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
лента nstresses
comp., MS Dải băng; ribbon, ruy băng
лента n
gen. cái băng; dải
tech. đai; đai truyền; băng chuyền; băng cuộn; cuộn
лента: 23 phrases in 2 subjects
General20
Microsoft3