DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb
кутила nstresses
inf. người chè chén lu bù; người ăn uống hoang tàng; kẻ chơi bời trác táng
кутить v
gen. chè chén lu bù; ăn uống hoang tàng; chơi bời trác táng
humor. đánh chén; nhậu nhẹt
 Russian thesaurus
кутя v
gen. деепр. от кутить