DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
gen. nắp (Una_sun)
comp., MS mũ
gen. cái nắp; cái vung (кастрюли и т.п.); ván thiên (гроба); nắp quan tài (гроба)
inf. cái chết; tận số
крышка: 4 phrases in 1 subject
General4