DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
крутой adj.stresses
gen. dựng đứng (отвесный); phắt (резкий, внезапный); ngoặt (резкий, внезапный); hằn (резкий, внезапный); đột ngột (резкий, внезапный); bất thình lình (резкий, внезапный); khắc nghiệt (суровый); nghiêm khắc (суровый); nghiệt ngã (суровый); khắt khe (суровый); đặc (густой)
круто adv.
gen. một cách dựng đứng (отвесно)
крутой: 13 phrases in 1 subject
General13