DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | preposition | to phrases
кроме nstresses
gen. trừ... ra (исключая); ngoài ra (помимо, сверх); ngoài... ra (помимо, сверх); ngoại giả (помимо, сверх); không kề (помимо, сверх)
кроме prep.
gen. ngoại trừ (Una_sun); trừ (исключая)
кроме: 18 phrases in 1 subject
General18