DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
коромысло nstresses
gen. cái, chiếc đòn gánh (для вёдер и т.п.); đòn triêng (для вёдер и т.п.); cái, chiếc đòn càn (с заострёнными концами); đòn xóc (с заострёнными концами); cái đòn cân (весов)
tech. cần lắc; cần dao động; thanh; đòn gánh
 Russian thesaurus
коромысла n
gen. род стрекоз. Длина до 7 см, крылья в размахе ок. 10 см. Ок. Большой Энциклопедический словарь
коромысло: 1 phrase in 1 subject
General1