король | |
gen. | vua; nhà vua; quốc vương |
cards | ông |
венгерский | |
gen. | Hung-ga-ri; Hung; Hung-gia-lợi |
королевство | |
gen. | vương quốc |
с | |
gen. | với; khỏi |
из | |
gen. | từ |
династия | |
gen. | triều đại |
потерпеть | |
gen. | chịu đựng |
поражение | |
gen. | bắn trúng |
от | |
gen. | từ |
татарин | |
gen. | người Tác-ta |
бежать | |
gen. | chạy |
после | |
gen. | sau đó |
их | |
gen. | họ |
уход | |
gen. | triệt thoái |
укрепить | |
gen. | làm... vững chắc |
хозяйство | |
gen. | doanh nghiệp |
и | |
gen. | và |
обороноспособность | |
gen. | khả năng phòng thủ |
страна | |
gen. | nước |
дать | |
gen. | cho |
ряд | |
gen. | hàng |
привилегия | |
comp., MS | đặc quyền |
мелкий | |
gen. | nhò |
и | |
gen. | và |
среднее | |
gen. | trung bình |
дворянство | |
gen. | quý tộc |
воевать | |
gen. | đánh nhau |
с | |
gen. | với |
Венеция | |
geogr. | Vơ-ni-dơ |
из-за | |
gen. | do |
город | |
gen. | thành phố |
с | |
gen. | với |
чешский | |
gen. | Tiệp |
король | |
gen. | vua |
из-за | |
gen. | do |
Австрия | |
gen. | Áo |
и | |
gen. | và |
| |||
vua; nhà vua; quốc vương | |||
con ông | |||
con tướng | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
глава монархического государства, королевства. Большой Энциклопедический словарь |
король: 5 phrases in 2 subjects |
Chess | 2 |
General | 3 |