орга́н | |
mus. | đại phong cầm; phong cầm ống |
руководство | |
gen. | lãnh đạo; chỉ đạo; cầm đầu; hướng dẫn; điều khiển; điều hành |
войска | |
gen. | quân đội |
в виде | |
gen. | có dạng cùa cái |
вооружённые силы | |
gen. | lực lượng vũ trang |
военный округ | |
gen. | quân khu |
Группы | |
comp., MS | Nhóm |
войска | |
gen. | quân đội |
в | |
gen. | vào lúc |
армия | |
gen. | quân đội |
флотилия | |
gen. | đoàn tàu |
председатель | |
gen. | chù tịch |
военный совет | |
gen. | hội nghị quân sự |
являться | |
gen. | là |
соответствующий | |
gen. | thích hợp |
командующий | |
gen. | chỉ huy trưởng |
постоянно | |
gen. | thường xuyên |
военный совет | |
gen. | hội nghị quân sự |
совещательный | |
gen. | họp bàn |
характер | |
gen. | tính tình |
существовать | |
gen. | có |
в | |
gen. | vào lúc |
высший | |
gen. | cao nhất |
военный | |
gen. | chiến tranh |
инстанция | |
gen. | cấp |
многий | |
gen. | nhiều |
государство | |
gen. | Nhà nước |
коллективный: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |