Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Czech
English
German
Hungarian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
козырнуть
v
stresses
cards
đi con chủ bài
;
đánh con bài tầy
;
đi con hồng bài
fig.
phô
;
lòe
;
khoe khoang
;
khoe mẽ
;
phô trương
inf.
chào
;
đưa tay lên chào
;
giơ tay chào
(theo lối quân sự)
козырнуть:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips