DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
козырнуть vstresses
cards đi con chủ bài; đánh con bài tầy; đi con hồng bài
fig. phô; lòe; khoe khoang; khoe mẽ; phô trương
inf. chào; đưa tay lên chào; giơ tay chào (theo lối quân sự)
козырнуть: 1 phrase in 1 subject
General1