DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
кое-какstresses
gen. một cách cẩu thả (небрежно); nhuế nhóa (небрежно); tạo phạo (небрежно); đại khái (небрежно); được chăng hay chớ (небрежно); qua loa xong chuyện (небрежно); lớt phớt (небрежно); qua quít (небрежно); quẩy quá (небрежно); phiên phiến (небрежно); ba chớp bảy nhoáng (небрежно); một cách khó khăn (с трудом, еле-еле); chật vật (с трудом, еле-еле); khó nhọc (с трудом, еле-еле); vất vả (с трудом, еле-еле)
кое-как: 3 phrases in 1 subject
General3