| |||
một cách cẩu thả (небрежно); nhuế nhóa (небрежно); tạo phạo (небрежно); đại khái (небрежно); được chăng hay chớ (небрежно); qua loa xong chuyện (небрежно); lớt phớt (небрежно); qua quít (небрежно); quẩy quá (небрежно); phiên phiến (небрежно); ba chớp bảy nhoáng (небрежно); một cách khó khăn (с трудом, еле-еле); chật vật (с трудом, еле-еле); khó nhọc (с трудом, еле-еле); vất vả (с трудом, еле-еле) |
кое-как: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |