DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
клеточный adj.stresses
gen. thuộc về chuồng; cũi; lồng; bu
biol. thuộc về tế bào
 Russian thesaurus
клеточный adj.
gen. прил. от клетка
клеточный: 1 phrase in 1 subject
Biology1