DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
карточный adj.stresses
gen. thuộc về bài; bằng phiếu ghi (из карточек); phiếu (из карточек); phích (из карточек); thẻ (из карточек)
карточный: 6 phrases in 1 subject
General6