DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
каменный adj.stresses
gen. thuộc về đá; bằng đá (из камня)
fig. đơ ra (неподвижный); đờ ra (неподвижный); cứng đờ (неподвижный); bất động (неподвижный); sắt đá (бесчувственный); nhẫn tâm (бесчувственный)
каменный: 18 phrases in 2 subjects
Archaeology2
General16