Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
English
Hungarian
Latvian
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
как вдруг
stresses
gen.
bất thình lình
;
độp một cái
;
bỗng
;
bỗng nhiên
;
đột nhiên
;
đùng một cái
как вдруг:
2 phrases
in 1 subject
General
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips