DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
казаться vstresses
gen. có vẻ; có vẻ như; cảm thấy; cảm thấy hình như; tường (мерещиться); có lẽ; hình như; ý chừng; nghe chừng; ý già; nghe đâu; như tuồng
кажется v
gen. cảm thấy; cảm thấy hình như; có lẽ; hình như; ý chừng; nghe chừng; ý già; nghe đâu; như tuồng
 Russian thesaurus
казанный prtc.
gen. прил. от казан
Казан. abbr.
abbr. Казанская губерния
казаться: 16 phrases in 2 subjects
General10
Informal6