DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
истратиться vstresses
gen. tiêu tiền (расходовать); chi tiêu tiền bạc (расходовать); được sử dụng (использоваться); được tiêu dùng (использоваться)
истратить v
gen. tiêu; tiêu pha; tiêu phí; chi phí; chi tiêu; tiêu xài; dùng (использовать); sử dụng (использовать); tiêu dùng (использовать)
истратиться: 5 phrases in 1 subject
General5