DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
истоптать vstresses
gen. giẫm lên (мять); giẫm bẹp (мять); giẫm nát (мять); xéo lên (мять)
inf. giẫm bần (пачкать); đi mòn (об обуви); đi hồng (об обуви)
истоптать: 1 phrase in 1 subject
General1