DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
испечься vstresses
gen. được, bị nướng; bò lò
inf. sưởi nắng (греться на солнце)
испечь v
gen. nướng; bỏ lò; cái; bếp; lò sưởi; bếp lò; sưởi nóng (обдавать жаром); nung nấu (обдавать жаром)
tech. lò đốt; lò thiêu
 Russian thesaurus
испекшись v
gen. деепр. от испечься
испекши v
gen. деепр. от испечь
испечься: 1 phrase in 1 subject
General1