| |||
được, bị nướng; bò lò | |||
sưởi nắng (греться на солнце) | |||
| |||
nướng; bỏ lò; cái lò; bếp; lò sưởi; bếp lò; sưởi nóng (обдавать жаром); nung nấu (обдавать жаром) | |||
lò đốt; lò thiêu | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от испечься | |||
| |||
деепр. от испечь |
испечься: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |