DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
инстинктивный adj.stresses
gen. do bản năng (бессознательный); bất giác (бессознательный); vô ý thức (бессознательный)
biol. thuộc về bản năng
инстинктивный: 1 phrase in 1 subject
General1