DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
измеряться vstresses
gen. được đo
измерять v
gen. đo; đo lường; đo đạc (землю); trắc đạc (землю); đạc (землю); đong (жидкие и сыпучие тела); lường (жидкие и сыпучие тела); đong lường (жидкие и сыпучие тела)
fig. lường (представлять размеры чего-л.)
измеряться: 5 phrases in 1 subject
General5