Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
English
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
идеологический разгром
stresses
gen.
sự
đánh bại về mặt tư tưởng
;
thất bại về mặt tư tường
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips