DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
игрок nstresses
gen. người chơi; đấu thù; cầu thù (в футбол и т.п.); người đánh bài (в карты, шахматы и т.п.); người đánh cờ (в карты, шахматы и т.п.); con bạc (в азартные игры); người đánh bạc (в азартные игры)
игрок: 13 phrases in 1 subject
General13